Danh Mục

THÉP TRÒN ĐẶC S20Cr /S10C S15C /S25C /S30C / S40C /SCR435 /SCR440

Danh mục: Thép tròn đặc - Thép láp Liên Hệ

CÔNG TY TNHH TM DV NAM HÙNG LONG

ĐT HỖ TRỢ: Mr. HOÀNG. 0989 814 836 -  0933 681 567

Email:namhunglongsteel@gmail.com

 namhunglong.vt@gmail.com

Chất LiệuSCR420/SCR435/SCR440

Tiêu Chuẩn :  GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 -  KS D3752  - EN10025 -  EN10083 - D

Kích Thước - Quy cách

Đường kính  :  Φ6 mm - Φ450mm

Chiều dài    :  1000mm - 6000mm  hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất XứTrung Quốc - Hàn Quốc -  Nhật Bản - Đài Loan - Châu Âu.....

Công Dụng :Thép tròn đặc SCR420/SCR435/SCR440.... được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít.

Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Mác thép

C

Si

Mn

Cr

Ni

Mo

20Cr

0.18 ~ 0.24

0.17 ~ 0.37

0.50 ~ 0.80

0.70 ~ 1.00

£ 0.30

-

40Cr

0.37 ~ 0.44

0.17 ~ 0.37

0.50 ~ 0.80

0.80 ~ 1.10

£ 0.30

-

20CrMo

0.17 ~ 0.24

0.17 ~ 0.37

0.40 ~ 0.70

0.80 ~ 1.10

£ 0.30

0.15 ~ 0.25

35CrMo

0.32 ~ 0.40

0.17 ~ 0.37

0.40 ~ 0.70

0.80 ~ 1.10

£ 0.30

0.15 ~ 0.25

42CrMo

0.38 ~ 0.45

0.17 ~ 0.37

0.50 ~ 0.80

0.90 ~ 1.20

£ 0.30

0.15 ~ 0.25

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

20Cr

835

540

10

40Cr

980

785

9

20CrMo

885

685

12

35CrMo

980

835

12

42CrMo

1080

930

12

Sản phẩm liên quan