Danh Mục

Thép Tròn Đặc Hàn Quốc S45C, S20c, C55, 40X 20X ASTM/ A36 Nhập từ Hàn Quốc

Danh mục: Thép tròn đặc - Thép láp Liên Hệ

CÔNG TY NAM HÙNG LONGlà một trong nhữngnhà kinh doanh xuất nhập khẩu các mặt hàng về thépcông nghiệp hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi cókinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và kinh doanhthép chế tạovà đồng thời có các mối quan hệ lâu dài với các nhà sản xuất, đại diện bán hàng của các nhà máy lớn trên thế giới., với phương châm"UY TÍN - CHẤT LƯỢNG"

Thép tròn đặc S20C, S45C

 

Thứ tự

Tên sản phẩm

Độ dài
(m)

Trọng lượng
(Kg)

Giá chưa VAT
(Đ/Kg)

Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT
(Đ/Kg)

 

1

S45CF14x6m

6

7,6

12.273

93.273

13.500

2

S45CF16 x 6m

6

9,8

12.273

120.273

13.500

3

S45CF18 x 6m

6

12,2

12.273

149.727

13.500

4

S45CF20 x 6m

6

15,2

12.273

186.545

13.500

5

S45CF22 x 6m

6

18,5

12.273

227.045

13.500

6

S45CF24 x 6m

6

22

12.273

270.000

13.500

7

S45CF25 x 6m

6

24

12.273

294.545

13.500

8

S45CF28 x 6m

6

29,5

12.273

362.045

13.500

9

S45CF30 x 6m

6

33,7

12.273

413.591

13.500

10

S45CF35 x 6m

6

46,5

12.273

570.682

13.500

11

S45CF36 x 6m

6

48,5

12.273

595.227

13.500

12

S45CF40 x 6m

6

6

12.273

736.364

13.500

13

S45CF42 x 6m

6

62

12.273

760.909

13.500

14

S45CF45 x 6m

6

76,5

12.273

938.864

13.500

15

S45CF50 x 6m

6

92,4

12.273

1.134.000

13.500

16

S45CF55 x 6m

6

113

12.273

1.386.818

13.500

17

S45CF60 x 6m

6

135,5

12.273

1.662.955

13.500

18

S45CF65 x 6m

6

157

12.273

1.926.818

13.500

19

S45CF70 x 6m

6

183

12.273

2.245.909

13.500

20

S45CF75 x 6m

6

211,01

12.273

2.589.668

13.500

21

S45CF80 x 6m

6

237,8

12.273

2.918.455

13.500

22

S45CF85 x 6m

6

273

12.273

3.350.455

13.500

23

S45CF90 x 6m

6

297,6

12.273

3.652.364

13.500

24

S45CF100 x 6m

6

375

12.273

4.602.273

13.500

25

S45CF120 x 6m

6

525,6

12.273

6.450.545

13.500

26

S45CF130 x 6m

6

637

12.273

7.817.727

13.500

27

S45CF110x6m

6

450,01

12.273

5.522.850

13.500

28

S45CF140 x 6m

6

725

12.273

8.897.727

13.500

29

S45CF150 x 6m

6

832,32

12.273

10.214.836

13.500

30

S45CF160 x 6m

6

13.636

0

15.000

31

C45F26 x 6m

6

25,9

12.273

317.864

13.500

32

C45F32 x 6m

6

38,5

12.273

472.500

13.500

33

S45CF38 x 6m

53,4

12.273

655.364

13.500

34

S45CF48 x 6m

85,22

12.273

1.045.882

13.500

35

S45CF170 x 6m

1.069

13.636

14.577.273

15.000

Sản phẩm liên quan