Danh Mục

THÉP LỤC GIÁC CT3, S20C, S30C, S45C, S50C...

Danh mục: Thép tròn đặc - Thép láp Liên Hệ

CÔNG TY TNHH TM DV NAM HÙNG LONG

HOTLINE: 0989 814 836  -  0933 681 567

Email: namhunglongsteel@gmail.com 

           namhunglong.vt@gmail.com


Chất Liệu :

Q195 - Q345B - C40 - C45 - A36 - S45C - S48C - S235JR - S275JR - SCr440 - SCr420 - SCM435 - 34CrMo4 - 20Cr -

Tiêu Chuẩn :

GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 -  KS D3752  - EN10025 -  EN10083 - D

Kích Thước :


Đường kính      :     Φ6 mm - Φ450mm

Chiều dài    :  5,800mm - 6,000mm  hoặc theo yêu cầu của khách hàng


Xuất Xứ :

Trung Quốc - Hàn Quốc -  Nhật Bản - Đài Loan - Châu Âu.....

Công Dụng :

Thép lục giác được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít.
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC VÀ CƠ LÝ TÍNH:

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

S10C

0.08 ~ 0.13

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S20C

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S50C

0.47 ~ 0.53

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S70C

0.67 ~ 0.73

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max


Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

S10C

310

205

33

S20C

400

245

28

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S50C

610 ~ 740

365 ~ 540

15

S70C

690 ~ 715

410 ~ 420

9

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

LỤC GIÁC ĐỒNG THAU- LỤC LĂNG

mác đồng thông dụng.

 JIS: C107, C109, C111, C108, CC101, CN102, CN107, CA103, CA104, CA107, C3601, C3602, C3603, C3604, C3771, C6782, C6783, C4622, C4641.

EN: CW118C, CW114C, CW105C, CW352H, CW353H, CW305G, CW307G, CW302G, CW115, CW116, CW614N, CW617N, CW722R, CW714R, CW602W.

Đồng cây hợp kim dùng cho ngành chế tạo máy. cơ khí, trang trí... chiều dài cắt theo yêu cầu. hàng nhập khẩu và nội địa. Lục giác đồng dùng cho cơ khí chế tạo, sản xuất ốc vít, bulong ngành điện, 

Đồng tấm, lá cuộn hợp kim, đồng đàn hồi như : C1020, C2680, C2300, C2400, C2600, C5191, với các loại độ cứng như EH, SH, H1/2, H3/4….với các loại kích cỡ theo yêu cầu khách hàng.

Chúng tôi có thể cung cấp hàng trong thời gian nhanh nhất vì hàng luôn luôn có sẵn với số lượng lớn.
Đến với chúng tôi, Quý khách sẽ hoàn toàn cảm thấy yên tâm về chất lượng, hài lòng về giá cả và thoả mãn về dịch vụ.

Sản phẩm liên quan