Danh Mục

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM, 20X40, 25X50, 30X30, 40X40, 50X50, BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT

Danh mục: Thép hộp - Vuông Liên Hệ

Thép hộp vuông mạ kẽm

Thông tin sản phẩm Thép hộp vuông mạ kẽm

Chất Liệu :A36/Q235/Q345/ASTM A500/SS400., S235JR, S275JR/J2H/, SS490, Q195,CT3, Q235B, A36, S275JR, S355JR/J0/J2G3/J2H...

Tiêu Chuẩn :ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades A/B & C, ATM A588, ASTM A847,

Kích Thước :Kích thước phủ ngoài: 20 x 10 – 1200 x 700 mm.

Độ dày: 0.45 – 50mm.

Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.

Xuất Xứ :Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ...

Công Dụng : Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm - Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm được sử dụng trong các ngành xây dựng nhà xưởng, chế tạo cơ khí, đóng tàu, giao thông,cầu đường, đường ống dẫn nước,dẫn dàu ,chất lỏng...

MÔ TẢ SẢN PHẨM

ích thước
(mm)

Khối lượng (kg/m)

Độ dày thành ống (mm)

0.6

0.7

0.8

0.9

1.0

1.1

1.2

1.4

1.5

1.7

1.8

2.0

2.3

2.5

2.8

3.0

10 x 20

0.280

0.326

0.372

0.418

0.463

0.509

0.554

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13 x 26

0.365

0.425

0.485

0.545

0.604

0.664

0.723

0.842

0.901

 

 

 

 

 

 

 

20 x 40

0.562

0.656

0.749

0.841

0.934

1.027

1.119

1.303

1.395

1.597

1.670

1.853

 

 

 

 

25 x 50

0.704

0.820

0.937

1.053

1.170

1.286

1.402

1.633

1.749

1.979

2.094

2.324

2.667

2.895

 

 

30 x 60

 

0.985

1.125

1.265

1.405

1.545

1.684

1.963

2.102

2.379

2.518

2.795

3.208

3.483

3.895

4.168

30 x 90

 

 

1.502

1.689

1.876

2.063

2.249

2.622

2.808

3.180

3.366

3.737

4.292

4.661

5.214

5.581

35 x 70

 

 

 

1.477

1.641

1.804

1.967

2.293

2.455

2.780

2.942

3.266

3.750

4.072

4.554

4.875

40 x 80

 

 

1.502

1.689

1.876

2.063

2.249

2.622

2.808

3.180

3.366

3.737

4.292

4.661

5.214

5.581

45 x 90

 

 

 

1.901

2.112

2.322

2.532

2.952

3.162

3.580

3.790

4.208

4.833

5.250

5.873

6.288

50 x 100

 

 

 

2.113

2.347

2.581

2.815

3.282

3.515

3.981

4.214

4.679

5.375

5.838

6.532

6.994

60 x 120

 

 

 

 

 

3.099

3.380

3.941

4.221

4.782

5.061

5.621

6.458

7.016

7.851

8.407

70 x 140

 

 

 

 

 

 

 

2.293

2.455

2.780

2.942

3.266

3.750

4.072

4.554

4.875

 

      ( Ngoài ra công ty chúng tôi có thể cung cấp kích Thước và độ dày theo quý khách hàng )

     

Quy cách (mm)

Độ dày (mm)

3.2

4.0

4.5

5.0

6.0

8.0

9.0

10.0

12.0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hộp chữ nhật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

125x75

x

x

x

x

x

 

 

 

 

150x75

x

x

x

x

x

 

 

 

 

150x100

x

x

x

x

x

 

 

 

 

175x125

 

x

x

x

x

x

x

 

 

200x100

 

x

x

x

x

x

x

 

 

250x150

 

x

x

x

x

x

x

 

 

300x200

 

 

 

 

x

x

x

x

x

350x150

 

 

 

 

x

x

x

x

x

350x250

 

 

 

 

x

x

x

x

x

400x200

 

 

 

 

x

x

x

x

x

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan