THÉP HỘP VUÔNG LOẠI LỚN 150X75, 150X100, 200X150, 250X150, 300X200, 350X200, 400X200...
HỔ TRỢ BÁN HÀNG
0989 814 836 - 0933 681 567
mail:namhunglongsteel@gmail.com
namhunglong.vt@gmail.com
Chất Liệu :A36/Q235/Q345/ASTM A500/SS400., S235JR, S275JR/J2H/, SS490, Q195,CT3, SS400, Q235B,
Tiêu Chuẩn :ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B & C, ATM A588, ASTM A847, GB
Kích Thước :
Kích thước phủ ngoài: 20mm x 20mm - 400mm x 400mm.
Độ dày: 1.0 – 50.0mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất Xứ :Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng :Thép hộp vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như: xây dựng, chế tạo máy, sân bay, cầu cảng, vv...
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TT |
Quy cách thép hộp mới |
Chiều Dài |
A |
Thép hộp vuông |
|
1 |
100x100x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
2 |
125x125x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
3 |
150x150x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
4 |
175x175x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
5 |
200x200x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
6 |
250x250x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
7 |
300x300x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
B |
Thép hộp chữ nhật |
Chiều Dài |
8 |
125x75x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
9 |
150x75x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
10 |
150x100x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
11 |
175x125x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
12 |
200x100x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
13 |
200x150x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
14 |
250x150x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
15 |
300x150x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
16 |
300x200x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
17 |
300x250x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
18 |
300x200x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
19 |
350x150x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
20 |
350x200x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
21 |
350x250x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
22 |
400x200x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
23 |
400x250x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
24 |
400x300x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |
25 |
400x350x3,2x4,5x6x9x12.mm |
6/9/12.m |