THÉP TẤM HỢP KIM THẤP Q295,Q345,Q390,Q420,Q460
CÔNG TY THÉP NAM HÙNG LONG
ĐT HỖ TRỢ: Mr. HOÀNG. 0989 814 836 - 0933 681 567
Email: namhunglongsteel@gmail.com
namhunglong.vt@gmail.com
Chất Liệu :Q295A,Q295B,Q345A,Q345B,Q345C,Q345D,Q345R,
Q390A,Q390B,Q390C,Q390D,Q390R,
Q420A,Q420B,Q420C,Q420D,Q420E,
Q460C,Q460D,Q460F,....
Tiêu Chuẩn :GB/T1591 - EN 10025-2 - DIN 17100 - ASTM - JIS G3106 - GB/T3274ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN,
JIS G3302, JIS G3313, ASTM A653, GBT2518-2008,
ASTM A653, JIS G3302, EN 10142,&a
Kích Thước :Độ dày :1mm-300mm
Khổ rộng: 1000mm-3000mm
Chiều dài : 3000mm-12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng
Xuất Xứ :China,Korea,Japan,Úc,Malaysia,Taiwan,Thailan,Eu,G7....
Công Dụng :Thép tấm kết cấu hợp kim thấp được sử dụng rộng dãi trong các ngành cơ khí,chế tạo máy,bồn bể xăng dầu,đóng tàu,cầu cảng và công nghiệp ô tô...
Cơ tính của thép hợp kim thấp độ bền cao, thép bến khí quyển và thép cốt be tông:
Mác thép |
Phẩm cấp |
Giới hạn chảy (MPa) ≥ Chiều dày hoặc đường kính (mm) |
Độ bền kéo δb (MPa) |
Độ giãn dài δ (%) |
Chịu công va đập(1) |
Uốn cong 108o (2) |
|||||
≤ 16 |
> 16 ~ 35 |
35 ~ 50 |
50 ~ 100 |
oC |
Akv/J ≥ |
≤ 16 |
> 16 ~ 100 |
||||
Q295 |
A B |
295 295 |
275 275 |
255 255 |
235 235 |
390 ~ 570 390 ~ 570 |
23 23 |
- +20 |
- 34 |
d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a |
Q345 |
A B C D E |
345 345 345 345 345 |
325 325 325 325 325 |
295 295 295 295 295 |
275 275 275 275 275 |
470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 470 ~ 630 |
21 21 22 22 22 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q390 |
A B C D E |
390 390 390 390 390 |
370 370 370 370 370 |
350 350 350 350 350 |
330 330 330 330 330 |
490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 490 ~ 650 |
19 19 20 20 20 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 27 |
d = 2a d =2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q420 |
A B C D E |
420 420 420 420 420 |
400 400 400 400 400 |
380 380 380 380 380 |
360 360 360 360 360 |
520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 520 ~ 680 |
18 18 19 19 19 |
- +20 0 -20 -40 |
- 34 34 34 34 |
d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a d = 3a |
Q460 |
C D E |
460 460 460 |
440 440 400 |
420 420 420 |
400 400 400 |
520 ~ 720 520 ~ 720 520 ~ 720 |
17 17 17 |
0 -20 -40 |
34 34 27 |
d = 2a d = 2a d = 2a |
d = 3a d = 3a d = 3a |
(1) Thử theo hướng dọc (2) Đường kính uốn (d), độ dày hoặc đường kính mẫu thử (a) |