Danh Mục

THÉP TẤM GÂN, 2ly, 3ly, 4ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, SS400, Q345, THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT, TẤM MẮT VÕNG

Danh mục: Thép tấm -Cuộn - Lá Liên Hệ

CÔNG TY TNHH TM DV NAM HÙNG LONG

MST: 3502 290 837

ĐT HỖ TRỢ: Mr. HOÀNG. 0989 814 836 -  0933 681 567

Email: namhunglongsteel@gmail.com

 namhunglong.vt@gmail.com

 

Chất Liệu :

SS400, Q235, CT3, A36…

Tiêu Chuẩn

ASTM,JIS,TCVN,DIN,GOST,EN..........

Kích Thước :

Độ dày :1mm-16mm
Khổ rộng: 1000mm-2000mm
Chiều dài : 3000mm-12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng

Xuất Xứ :

China,Korea,Úc,Malaysia,Taiwan,Thailan,Eu,G7.....

Công Dụng

Ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thàng và nhiều những công dụng khác.

* TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN GB (GB 700-88)

Q195

0.06 ~ 0.12

≤ 0.30

0.25 ~ 0.5

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q215A

0.009 ~ 0.15

≤ 0.30

0.25 ~ 0.5

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q215B

0.009 ~ 0.15

≤ 0.30

0.25 ~ 0.5

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q235A(3)

0.14 ~ 0.22

≤ 0.30

0.30 ~ 0.65(3)

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q235B

0.12 ~ 0.20

≤ 0.30

0.30 ~ 0.70(3)

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

F,b,Z

Q235C

≤ 0.18

≤ 0.30

0.35 ~ 0.80

0.040

0.040

0.30

0.30

0.30

Z

Q235D

≤ 0.17

≤ 0.30

0.35 ~ 0.80

0.035

0.035

0.30

0.30

0.30

TZ

Q255A

0.18 ~ 0.28

≤ 0.30

0.40 ~ 0.70

0.045

0.045

0.30

0.30

0.30

Z

Q255D

0.18 ~ 0.28

≤ 0.30

0.40 ~ 0.70(1)

0.045

0.045

0.30

0.30

0.30

Z

Q275

0.28 ~ 0.38

≤ 0.35

0.50 ~ 0.80

0.045

0.050

0.30

0.30

0.30

Z

(1) F. Thép Sôi; b, thép nửa sôi; Z. thép lắng.

TZ thép lắng đặc biệt.

(2) Hàm lượng Si của thép kết cấu cacbon; F ≤ w Si 0.007%; Giới hạn dưới Si của Z là 0.012%

(3) Giới hạn trên w Mn của thép sôi Q345A và B là 0.60%

 

 

Sản phẩm liên quan