THÉP HÌNH CHỮ I GRADE SS400-ASTM A36.
CÔNG TY TNHH TM DV NAM HÙNG LONG
HOTLINE: 0989 814 836 - 0933 681 567
Email: namhunglongsteel@gmail.com
namhunglong.vt@gmail.com
Chất Liệu :A36/Q235/Q345/ASTM A500/SS400, S235JR, S275JR/J2H/, SS490, Q195,CT3, Q235B, S275JR, S355JR/J0/J2G3/J2H....
Tiêu Chuẩn :ATSM , JIS , G3101, GOST , DIN...
Kích Thước :Theo bảng chi tiết hoặc chấn theo yêu cầu khách hàng
Xuất Xứ :Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng :Thép hình V lệch dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
THÉP HÌNH V LỆCH GÓC
Section Number and Size (mm) | Thickness (mm) | Reduce of (mm) | Area of Section (Cm2) | Weight (Kg/m) |
100×75 | 7 | 10 | 11.87 | 9.32 |
10 | 10 | 16.50 | 13.0 | |
13 | 10 | 21.06 | 16.5 | |
125×75 | 7 | 10 | 13.62 | 10.7 |
10 | 10 | 19.00 | 14.9 | |
13 | 10 | 24.31 | 19.1 | |
150×90 | 9 | 12 | 20.94 | 16.4 |
12 | 12 | 27.36 | 21.5 | |
15 | 12 | 33.75 | 26.5 |
Chất Liệu :SS400-CT3-CT38-A36-EH 32-EH36-AH36-DH32-DH36-DH40-S275JR-S275JO-S355JO-S355JOH-S355JR-SM490-A572....
Tiêu Chuẩn :GOST/ JIS/ ASTM/ ABS/ DIN..
Kích Thước :Theo bazem nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng .
Xuất Xứ :Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng :Thép hình chữ I là dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, …
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thép hình chữ I: Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | |||||
H (mm) | B (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | L (m) | W (Kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.50 |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14.0 |
194 | 150 | 6 | 9 | 6/12 | 29.9 |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 6/12 | 18.2 |
200 | 100 | 5.5 | 8 | 6/12 | 21.3 |
248 | 124 | 5 | 8 | 6/12 | 25.1 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32.0 |
300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41.4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56.6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66.0 |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 66.2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76.0 |
482 | 300 | 11 | 15 | 12 | 111.0 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79.5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 128.0 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 147.0 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 94.6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106.0 |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151.0 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185.0 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 240 |