INOX TẤM KHÔNG GỈ - LÁP- INOX - HỘP INOX SS304/ 304I,/316/ 316I/430/201 INOX TẤM 2B GIÁ RẺ
CÔNG TY TNHH TM DV NAM HÙNG LONG
VPĐD: LẦU 9 SỐ 68 NGUYỄN HUỆ, P. BẾN NGHÉ , Q.1 TP – HCM
MST: 3502 290 837
ĐT HỖ TRỢ: Mr. HOÀNG. 0989 814 836 - 0933 681 567
Email: namhunglongsteel@gmail.com
namhunglong.vt@gmail.com
Chất Liệu : 201 - 202 - 301 - 304 - 304L - 309 - 309S - 310 - 310S - 316 - 316l - 347 - SUS 201 - SUS 202 - SUS 301 - SUS 304 -
Tiêu Chuẩn :ASTM A240 - AISI - JIS G4303 - JIS G4304 - DIN - EN - GB/T 19475 - GB/T14976 - ASTM/ASME A312 - JIS G3463 - JIS G3448
Kích Thước :
Độ dày : 0,3mm-5,0mm
Chiều rộng : 1,000 - 2,000mm
Chiều dài : >=6,000mm
Theo yêu cầu của khách hàng.
Xuất Xứ :Châu Âu - Ấn Độ - Hàn Quốc - Đài Loan - Nhật
Công Dụng :
Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu,
nhiệt, hóa học, băng tải, kiến trúc, hàng hải, chế biến dược phẩm, thang cuốn, thang máy, thiết bị nhà bếp, tủ lạnh, trong ngành công nghiệp ôtô...
MÔ TẢ SẢN PHẨM
|
Carbon |
Manganese |
Silicon |
Phosphorus |
Sulphur |
Nickel |
Chromium |
Molybdenum |
AISI 302 |
0.15 max |
2.00 max |
1.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
8.0-10.0 |
17-19 |
Nil |
AISI 304 |
0.08 max |
2.00 max |
1.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
8.0 -10.5 |
18-20 |
Nil |
AISI 304L |
0.03 max |
2.00 max |
1.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
8.0 -10.5 |
18-20 |
Nil |
AISI 316 |
0.08 max |
2.00 max |
1.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
10-14 |
16-18 |
2-3 |
AISI 316L |
0.03 max |
2.00 max |
1.00 max |
0.045 max |
0.03 max |
10-14 |
16-18 |
2-3 |
AISI 420 |
0.15 min |
1.00 max |
1.00 max |
0.040 max |
0.03 max |
Nil |
12-14 |
Nil |