
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON S20C-S45C
CÔNG TY TNHH TM DV NAM HÙNG LONG
ĐT HỖ TRỢ: Mr. HOÀNG. 0989 814 836 - 0933 681 567
Email: namhunglongsteel@gmail.com
namhunglong.vt@gmail.com
Chất Liệu :S20C,S30C,S25C,S35C,S45C,S55C,SS400,A36,Q235,Q345,
A709,A109,A572,S355,A106,A515,A516
Tiêu Chuẩn :ASTM,API,BS,JIS, DIN,GOST,EN,.....
Kích Thước :
Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.
Độ dày: 1.0 – 150.0mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất Xứ :Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng :Thép ống đúc S20C-S45C được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như:
ống dẫn chính, ống chịu nhiệt,gia công con lăn,chế tạo khuôn mẫu.,,
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD (mm) |
WT (mm) |
LENGTH (m) |
QUALITY |
34.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
42.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
48.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
51.0 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
60.3 |
3.0-3.5-4.0-4.5 |
6.0-12.0 |
|
73.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0 |
6.0-12.0 |
|
76.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 |
6.0-12.0 |
|
89.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
102.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
108.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
114.3 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
140.0 |
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
159.0 |
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
168.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
178.0 |
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 |
6.0-12.0 |
|
194.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
203.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
219.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
273.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|
325.0 |
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 |
6.0-12.0 |
|